Từ điển Thiều Chửu
臛 - hoắc
① Canh thịt. ||② Hun, nung.

Từ điển Trần Văn Chánh
臛 - hoắc
(văn) ① Canh thịt; ② Hun, nung.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
臛 - hoắc
Món canh thịt, không có rau.